Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
dụng
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
dung
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
用
.
Doublet
of
dùng
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[zʊwŋ͡m˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[jʊwŋ͡m˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[jʊwŋ͡m˨˩˨]
Verb
edit
dụng
(
archaic
)
to
employ
(one's own
subordinates
)
dụng binh
to deploy troops
Derived terms
edit
áp dụng
(
壓用
)
chuyên dụng
(
專用
)
công dụng
(
功用
)
dân dụng
(
民用
)
dụng cụ
(
用具
)
dụng ý
(
用意
)
hữu dụng
(
有用
)
lạm dụng
(
濫用
)
lợi dụng
(
利用
)
sử dụng
(
使用
)
tác dụng
(
作用
)
tận dụng
(
盡用
)
thực dụng
(
實用
)
tín dụng
(
信用
)
trọng dụng
(
重用
)
tuyển dụng
(
選用
)
ứng dụng
(
應用
)
vận dụng
(
運用
)
vật dụng
(
物用
)
vô dụng
(
無用
)
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese doublets
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Vietnamese terms with archaic senses
Vietnamese terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry
Vietnamese terms with redundant script codes