hạnh phúc
Vietnamese
editAlternative forms
edit- hạnh phước
- (obsolete) hạnh-phúc
Etymology
editSino-Vietnamese word from 幸福 (“happiness”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [hajŋ̟˧˨ʔ fʊwk͡p̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hɛɲ˨˩ʔ fʊwk͡p̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [han˨˩˨ fʊwk͡p̚˦˥]
Audio (Saigon): (file)
Adjective
edit- happy
- Muốn hạnh phúc thì phải có hòa bình.
- One needs peace to be happy.