Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.nə.ˌtɑɪp/

Danh từ

sửa

phenotype /ˈfi.nə.ˌtɑɪp/

  1. (Sinh vật học) Phenotip; kiểu hình.
  2. Kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1