Accueil
Au hasard
Se connecter
Configuration
Faire un don
À propos du Wiktionnaire
Licence
Rechercher
tháng mười
Langue
Suivre
Modifier
Sommaire
1
Vietnamien
1.1
Étymologie
1.2
Nom commun
1.2.1
Variantes orthographiques
1.2.2
Vocabulaire apparenté par le sens
1.3
Voir aussi
Vietnamien
modifier
Étymologie
modifier
Composé de
tháng
(«
mois
») et de
mười
(«
dix
»).
Nom commun
modifier
tháng mười
Octobre
.
Variantes orthographiques
modifier
tháng 10
Vocabulaire apparenté par le sens
modifier
Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1.
tháng một
,
tháng giêng
,
tháng 1
2.
tháng hai
,
tháng 2
3.
tháng ba
,
tháng 3
4.
tháng tư
,
tháng 4
5.
tháng năm
,
tháng 5
6.
tháng sáu
,
tháng 6
7.
tháng bảy
,
tháng 7
8.
tháng tám
,
tháng 8
9.
tháng chín
,
tháng 9
10.
tháng mười
,
tháng 10
11.
tháng mười một
,
tháng 11
12.
tháng mười hai
,
tháng chạp
,
tháng 12
Voir aussi
modifier
tháng mười
sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien)