Étymologie

modifier
Du chinois classique 穩定.

Adjectif

modifier

ổn định \on˧˨˧.ɗiɲˀ˧˨\

  1. Stable.
    • Tình hình ổn định
      Une situation stable
  2. Stabiliser.
    • Ổn định tình hình
      Stabiliser la situation
    • Bộ ổn định
      (kĩ thuật) stabilisateur
    • Chất ổn định
      (kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur

Prononciation

modifier

Références

modifier


  NODES
Project 1