ổn định
Étymologie
modifier- Du chinois classique 穩定.
Adjectif
modifierổn định \on˧˨˧.ɗiɲˀ˧˨\
- Stable.
Tình hình ổn định
- Une situation stable
- Stabiliser.
Ổn định tình hình
- Stabiliser la situation
Bộ ổn định
- (kĩ thuật) stabilisateur
Chất ổn định
- (kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur
Prononciation
modifier- Nord du Viêt Nam (Hanoï) : [on˧˨˧.ɗ̺iɲˀ˧˨]
- Sud du Viêt Nam (Ho Chi Minh-Ville) : [oŋ˧˨˧.ɗ̺inˀ˧˨˧]
Références
modifier- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage