Gravitation | |
---|---|
Thông tin chung | |
Tên tiếng Nhật |
グラビテイション |
Tên tiếng Hán Việt |
Vạn Hữu Dẫn Lực |
Tên tiếng Anh |
Gravitation |
Thông tin kỹ năng | |
Số người | 1 |
Loại | Phòng thủ |
Tính năng | Chặn |
Hệ | |
Sự phát triển | |
Inazuma Eleven 2/3 | Bình thường → Cải biến (Kai) → Chân truyền (Shin) |
Xuất hiện lần đầu | |
Trong Game | Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha |
Trong Anime | Tập phim 34 |
Gravitation (グラビテイション) là kỹ năng phòng thủ trong thế giới Inazuma Eleven.
Người sử dụng
Anime
Inazuma Eleven 2
- Ganimede
- Gigu
- Desarm (Dạng thủ môn Epsilon)
- Pandora
- Karon
- Berkley
- Io
- Titan
- Zohan
- Keeve
- Shirayuki Ringo
Inazuma Eleven 3
- Kanime Iderou
- Kii Fumiko
- Io Shuntaro
- Kikuma Shousuke
- Karoku Satori
- Kinki Nozomi
- Belzebu
- Desuta
- Hebimoth
- Jonas Polak
- Luca Schmitt
- Spider
- Mantis
- Niklas Kaster
- Laurent Pérec
- Ikka Stacks
- Sandayuu Mishima
- Azubel Turchese
- Honemaru Hitoshi
- Saihara Masayoshi
- Yuuma Gray
- Yamaoka Hiroshi
- Kusakabe Eiichi
- Takazawa Kazuki
- Gomi Kazuki
- Tanba Taiji
- Robo P
- Hagakure Koutarou
- Nishimura Kazuyuki
- Julien Rousseau
- Shirayuki Ringo
- Hoshiyomi Kauka
- Akakire Masatoki
- Midorikyoku Anari
- Reikan Tsukasa
- Kasate Fu
Inazuma Eleven GO Strikers 2013
Thông tin
Kỹ năng này được sử dụng bởi hậu vệ Ganimede của đội Gemini Storm ở tập 34 nhằm ngăn không cho Fubuki tiếp cận khung thành.
Ở trong game, đây là một kỹ năng chặn.
Trong game phần 3, nó là kỹ năng mặc định của đội Brocken Bogue.
Mô tả
Người sử dụng chắp hai tay vào nhau tạo ra một quả cầu năng lượng nhỏ màu tím, rồi đập mạnh cả hai tay xuống đất để quả cầu đó lớn dần ra tạo thành một vùng không gian có trọng lực rất lớn. Đối phương nếu đi vào vùng không gian đó, sẽ bị dính chặt dưới mặt đất, không thể di chuyển được và bị mất bóng.
Thông số trong game
Inazuma Eleven
TP | Sức mạnh | Tốc độ phát triển |
Tỉ lệ mắc lỗi | |
---|---|---|---|---|
Inazuma Eleven 1 | - | - | - | - |
Inazuma Eleven 2 | 14 | Cấp độ B | Trung bình | - |
Inazuma Eleven 3 | 38 | 49 | Trung bình | 5 |
Inazuma Eleven Strikers
Cấp độ phát động | Sức mạnh | TP | Cự ly phát động |
Cự ly knockout | |
---|---|---|---|---|---|
Inazuma Eleven Strikers | Cấp 1 | - | 40 | 3 | 2 |
Inazuma Eleven Strikers 2012 Xtreme | Cấp 1 | - | 40 | 3 | 2 |
Inazuma Eleven GO Strikers 2013 | Cấp 1 | 40 ↔ 50 | 50 | 3 | 2 |
Video
Anime
Game