대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
ngày
언어
주시
편집
베트남어
편집
명사
편집
IPA
[
ŋai˧˨
]
베트남 한자:
날
,
하루
,
일
(日).
Hôm nay
là
ngày
mấy
? 오늘은 며칠입니까 ?
Hôm nay
là
ngày
bao nhiêu
? 오늘은 며칠입니까 ?
Hôm nay
là (
ngày
)
thứ
mấy
? 오늘은 무슨 요일입니까 ? / Hôm nay là (ngày)
thứ bảy
오늘은 토요일입니다 .
Chị
đi
học
ngày
nào
? 어느 날에 공부를 하러 갑니까 ? / Chị đi học ngày
thứ hai
월요일에 공부하러 갑니다.
ngày
nay
요즘
chuyến
du lịch
3
ngày
2
đêm
. 2박3일투어