Tày

Ovay

  Matoanteny

xai

  1. mifangaro

  Fanononana

  Tsiahy

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy xai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Katalana

Ovay

  Anarana iombonana

xai

  1. zanak'ondry

  Fanononana

  Tsiahy

Ejipsianina Taloha

Ovay

  Matoanteny

xai

  1. mifangaro

  Fanononana

  Tsiahy

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[3][4] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy xai tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
  NODES