cam
ဗွဟ်ရမ္သာင်
ပလေဝ်ဒါန်နာမ်
ပလေဝ်ဒါန်cam
- လဳမဴ၊ ညံၚ်သာ်ဏံ ဝါ သတ်လဳမဴအရံၚ်လဳမဴ ဝါ တၞံဒြိပ်လဳမဴ။
- သွက်ဝေါဟာရမဂၠေံဂၠေံနကဵု cam sành.
နာမဝိသေသန
ပလေဝ်ဒါန်cam
- မသ္ပအရံၚ်လဳမဴ။
- မဆေၚ်စပ်ကဵုအရံၚ်လဳမဴ။
အရံင် ပ္ဍဲဝေါဟာ ဗဳယေတ်နာမ် · màu sắc (layout · လိက်အခဝ်) | ||||
---|---|---|---|---|
trắng | xám | đen | ||
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem | ||
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm | ||
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam | ||
tím; chàm | tía | hồng |
နာမ် ၂
ပလေဝ်ဒါန်cam
- သွက်ဝေါဟာရမဂၠေံဂၠေံနကဵု camera.