Albitkhoáng vật fenspat plagiocla thuộc nhóm silicat khung, có màu trắng trong. Albit là thành phần chính của nhóm khoáng vật plagiocla kết tinh từ dung dịch rắn. Nó đại diện cho plagiocla khi hàm lượng anorthit trong plagiocla nhỏ hơn 10%. Albit nguyên chất có công thức NaAlSi3O8.

Albit
Albit
Thông tin chung
Thể loạiplagiocla, fenspat, silicat khung
Công thức hóa họcNaAlSi3O8
Hệ tinh thểtam tà
Nhận dạng
Màutrắng
Dạng thường tinh thểdạng pinacoidal forms
Độ cứng Mohs6 - 6,5
Tỷ trọng riêng~2,62
Albit

Albit kết tinh theo hệ tam tà, có tỷ trọng khoảng 2,62 và độ cứng 6 - 6.5. Albit luôn tồn tại ở dạng song tinh, và thường xuất hiện ở dạng riêng biệt song song nhau thay thế với microlin trong perthit do sự quá bão hòa trong quá trình nguội dần.

Albit xuất hiện trong các khối granitpecmatit, trong một số mỏ nguồn gốc nhiệt dịch và tạo thành một phần của đá giống đá phiến lục bị biến chất từ các đá bazan.

Khoáng vật này được phát hiện đầu tiên năm 1815 ở Thuỵ Điển. Tên của nó có nguồn gốc từ tiếng Latinalbus nghĩa là màu trắng đặc biệt.

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa


  NODES