Tập tin:Colpfl28c.jpg
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 720 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:28, ngày 7 tháng 5 năm 2005 | 2.048×1.536 (720 kB) | Darina | {{Information| |Description = Der Fotografin unbekannte Pflanze, Cali / Kolumbien |Source = selbst fotografiert |Date = created 24. March 2005 |Author = Louise Wolff --~~~~ |Permission = |other_versions = }} {{GFDL-self}} [[Category:Unidentified pla |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Anthurium ecuadorense
- Anthurium eggersii
- Anthurium esmeraldense
- Anthurium exstipulatum
- Anthurium falcatum
- Anthurium fasciale
- Anthurium fraseri
- Anthurium furcatum
- Anthurium fuscopunctatum
- Anthurium gaffurii
- Anthurium geniculatum
- Anthurium glaucophyllum
- Anthurium grex-avium
- Anthurium gualeanum
- Anthurium hastifolium
- Anthurium hebetatilaminum
- Anthurium hieronymi
- Anthurium holm-nielsenii
- Anthurium jaramilloi
- Anthurium jimenae
- Anthurium julospadix
- Anthurium latemarginatum
- Anthurium lennartii
- Anthurium leonianum
- Anthurium lineolatum
- Anthurium lingua
- Anthurium linguifolium
- Anthurium macrolonchium
- Anthurium maculosum
- Anthurium magnifolium
- Anthurium manabianum
- Anthurium masfense
- Anthurium miniatum
- Anthurium myosurus
- Anthurium navasii
- Anthurium nemorale
- Anthurium nicolasianum
- Anthurium nigropunctatum
- Anthurium nitens
- Anthurium obovatum
- Anthurium occidentale
- Anthurium ochreatum
- Anthurium oreodoxum
- Anthurium oxyphyllum
- Anthurium palenquense
- Anthurium pallatangense
- Anthurium pallidiflorum
- Anthurium parambae
- Anthurium pedunculare
- Anthurium pellucidopunctatum
- Anthurium pichinchae
- Anthurium pirottae
- Anthurium plantagineum
- Anthurium plurisulcatum
- Anthurium polyneuron
- Anthurium polyphlebium
- Anthurium polystictum
- Anthurium psilostachyum
- Anthurium punctatum
- Anthurium quinquesulcatum
- Anthurium radiatum
- Anthurium resectum
- Anthurium rhizophorum
- Anthurium rhodorhizum
- Anthurium rigidifolium
- Anthurium rimbachii
- Anthurium riofrioi
- Anthurium rugulosum
- Anthurium rupestre
- Anthurium saccardoi
- Anthurium sagittale
- Anthurium sagittellum
- Anthurium scaberulum
- Anthurium scabrinerve
- Anthurium septuplinervium
- Anthurium silanchense
- Anthurium sodiroanum
- Anthurium sparreorum
- Anthurium spathulifolium
- Anthurium stenoglossum
- Anthurium striolatum
- Anthurium subcoerulescens
- Anthurium subtruncatum
- Anthurium sulcatum
- Anthurium superbum
- Anthurium tenaense
- Anthurium tenuicaule
- Anthurium tenuifolium
- Anthurium tenuispica
- Anthurium tonianum
- Anthurium treleasei
- Anthurium tremulum
- Anthurium vestitum
- Anthurium vomeriforme
- Phân họ Cam đá
- Stenospermation arborescens
- Stenospermation brachypodum
- Stenospermation gracile
- Stenospermation hilligii
- Stenospermation interruptum
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Anthurium albidum
- Anthurium albispatha
- Anthurium albovirescens
- Anthurium anceps
- Anthurium angustilaminatum
- Anthurium aristatum
- Anthurium atroviride
- Anthurium auritum
- Anthurium balslevii
- Anthurium bimarginatum
- Anthurium brittonianum
- Anthurium bucayanum
- Anthurium bullosum
- Anthurium bushii
- Anthurium cabuyalense
- Anthurium cachabianum
- Anthurium campii
- Anthurium camposii
- Anthurium canaliculatum
- Anthurium candolleanum
- Anthurium ceratiinum
- Anthurium clathratum
- Anthurium coerulescens
- Anthurium conspicuum
- Anthurium conterminum
- Anthurium cordiforme
- Anthurium cordulatum
- Anthurium curtispadix
- Anthurium cuspidiferum
- Anthurium cutucuense
- Anthurium dendrobates
- Anthurium dolichophyllum
- Anthurium ecuadorense
- Anthurium eggersii
- Anthurium esmeraldense
- Anthurium exstipulatum
- Anthurium falcatum
- Anthurium fasciale
- Anthurium fraseri
- Anthurium furcatum
- Anthurium fuscopunctatum
- Anthurium gaffurii
- Anthurium geniculatum
- Anthurium glaucophyllum
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.