Tập tin:Human chromosome 8 ideogram.svg

Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.125×216 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 829 kB)

Miêu tả

Miêu tả
English: Human chromosome 8. G-banding ideogram in resolution 850 bphs.
Ngày
Nguồn gốc

Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[1].

  • Numerical raw data for human chromosome of assembly GRCh38.p3 (shown below) is available at NCBI's Genome Decoration Page[2]. Their README is here[3].
Tác giả Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Public Domain
Phiên bản khác
Vertical version
Human chromosome ideograms in svg

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

X

Y

Giấy phép

Public domain Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì:
Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.

Raw data

Numerical raw data of human chromosome 8 (Assembly GRCh38.p3) [4]
#Chromosome Arm Band ISCN start ISCN stop Basepair_start Basepair_stop stain density
8 p 23.3 0 115 1 2300000 gneg
8 p 23.2 115 331 2300001 6300000 gpos 75
8 p 23.1 331 690 6300001 12800000 gneg
8 p 22 690 992 12800001 19200000 gpos 100
8 p 21.3 992 1179 19200001 23500000 gneg
8 p 21.2 1179 1380 23500001 27500000 gpos 50
8 p 21.1 1380 1639 27500001 29000000 gneg
8 p 12 1639 1897 29000001 36700000 gpos 75
8 p 11.23 1897 2041 36700001 38500000 gneg
8 p 11.22 2041 2156 38500001 39900000 gpos 25
8 p 11.21 2156 2343 39900001 43200000 gneg
8 p 11.1 2343 2472 43200001 45200000 acen
8 q 11.1 2472 2645 45200001 47200000 acen
8 q 11.21 2645 2817 47200001 51300000 gneg
8 q 11.22 2817 3033 51300001 51700000 gpos 75
8 q 11.23 3033 3277 51700001 54600000 gneg
8 q 12.1 3277 3493 54600001 60600000 gpos 50
8 q 12.2 3493 3622 60600001 61300000 gneg
8 q 12.3 3622 3809 61300001 65100000 gpos 50
8 q 13.1 3809 3938 65100001 67100000 gneg
8 q 13.2 3938 4096 67100001 69600000 gpos 50
8 q 13.3 4096 4312 69600001 72000000 gneg
8 q 21.11 4312 4545 72000001 74600000 gpos 100
8 q 21.12 4545 4628 74600001 74700000 gneg
8 q 21.13 4628 4858 74700001 83500000 gpos 75
8 q 21.2 4858 4959 83500001 85900000 gneg
8 q 21.3 4959 5289 85900001 92300000 gpos 100
8 q 22.1 5289 5577 92300001 97900000 gneg
8 q 22.2 5577 5692 97900001 100500000 gpos 25
8 q 22.3 5692 5922 100500001 105100000 gneg
8 q 23.1 5922 6152 105100001 109500000 gpos 75
8 q 23.2 6152 6267 109500001 111100000 gneg
8 q 23.3 6267 6611 111100001 116700000 gpos 100
8 q 24.11 6611 6726 116700001 118300000 gneg
8 q 24.12 6726 6942 118300001 121500000 gpos 50
8 q 24.13 6942 7244 121500001 126300000 gneg
8 q 24.21 7244 7431 126300001 130400000 gpos 50
8 q 24.22 7431 7661 130400001 135400000 gneg
8 q 24.23 7661 7804 135400001 138900000 gpos 75
8 q 24.3 7804 8250 138900001 145138636 gneg

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại18:24, ngày 22 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 18:24, ngày 22 tháng 4 năm 20171.125×216 (829 kB)Was a beefont position
18:17, ngày 22 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 18:17, ngày 22 tháng 4 năm 20171.125×216 (676 kB)Was a beefont position
23:28, ngày 15 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 23:28, ngày 15 tháng 4 năm 20171.125×216 (680 kB)Was a bee
23:11, ngày 15 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 23:11, ngày 15 tháng 4 năm 20171.125×216 (786 kB)Was a bee== {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{en|1=Human chromosome 8. Ideogram in resolution 850 bphs.}} |Source=Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[http://asia.ensembl.org/Homo_sapiens/Location/Chromosome?r=8]. *Numerical raw data for human...
Có 3 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Đặc tính hình

  NODES