Edward Moore Kennedy, Sr. (22 tháng 2 năm 193225 tháng 8 năm 2009) là một thượng nghị sĩ Hoa Kỳ của tiểu bang Massachusetts và là đảng viên đảng Dân chủ. Ông được bầu vào thượng viện lần đầu vào tháng 11 năm 1962 và tổng cộng chín lần. Ông làm việc trong thượng viện được 46 năm. Tại thời điểm ông mất, ông là thành viên kỳ cựu thứ nhì của thượng viện và ông cũng là thượng nghị sĩ phục vụ thời gian dài thứ ba trong lịch sử Hoa Kỳ. Ông là con của Joseph P. Kennedy, là em trai của tổng thống thứ 35 của Hoa Kỳ John F. Kennedy và thượng nghị sĩ Hoa Kỳ của tiểu bang New York Robert F. Kennedy, cả hai người này đều bị ám sát, và là cha của Edward Moore Kennedy, Jr.Patrick J. Kennedy.

Ted Kennedy
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Massachusetts
Nhiệm kỳ
7 tháng 11 năm 1962 – 25 tháng 8 năm 2009
46 năm, 296 ngày
Tiền nhiệmBenjamin A. Smith II
Kế nhiệmPaul G. Kirk
Chủ tịch Ủy ban Thượng viện Hoa Kỳ về Sức khỏe, Giáo dục, Lao động và Lương hưu
Nhiệm kỳ
3 tháng 1 năm 2007 – 25 tháng 8 năm 2009
2 năm, 234 ngày
Tiền nhiệmMike Enzi
Kế nhiệmTom Harkin
Nhiệm kỳ
6 tháng 6 năm 2001 – 3 tháng 1 năm 2003
1 năm, 211 ngày
Tiền nhiệmJim Jeffords
Kế nhiệmJudd Gregg
Nhiệm kỳ
3 tháng 1 năm 1987 – 3 tháng 1 năm 1995
8 năm, 0 ngày
Tiền nhiệmOrrin Hatch
Kế nhiệmNancy Kassebaum
Chủ tịch Ủy ban Tư pháp Thượng viện Hoa Kỳ
Nhiệm kỳ
3 tháng 1 năm 1979 – 3 tháng 1 năm 1981
2 năm, 0 ngày
Tiền nhiệmJames Eastland
Kế nhiệmStrom Thurmond
Phó lãnh tụ đa số trong Thượng viện Hoa Kỳ
Nhiệm kỳ
3 tháng 1 năm 1969 – 3 tháng 1 năm 1971
2 năm, 0 ngày
Lãnh đạoMike Mansfield
Tiền nhiệmRussell B. Long
Kế nhiệmRobert Byrd
Thông tin cá nhân
Sinh
Edward Moore Kennedy

(1932-02-22)22 tháng 2, 1932
Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ
Mất25 tháng 8, 2009(2009-08-25) (77 tuổi)
Hyannis Port, Massachusetts, Hoa Kỳ
Nơi an nghỉNghĩa trang quốc gia Arlington
Đảng chính trịDân chủ
Phối ngẫu
Joan Bennett
(cưới 1958⁠–⁠ld.1983)

Vicki Reggie (cưới 1992)
Quan hệXem Gia tộc Kennedy
Con cái
Cha mẹJoseph P. Kennedy Sr.
Rose Fitzgerald Kennedy
Giáo dụcHarvard University (BA)
University of Virginia (LLB)
Tài sản$43–162 million (USD)[1]
Chữ ký
WebsiteOfficial website
Phục vụ trong quân đội
Thuộc Hoa Kỳ
Phục vụ Lục quân Hoa Kỳ
Năm tại ngũ1951–1953
Cấp bậc Private (1st Class)
Đơn vịSHAPE
Tại nghĩa trang quốc gia Arlington

Chú thích

sửa
  1. ^ “Ted Kennedy's Personal Finances”. opensecrets.org. 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2011.
  NODES
Done 1