đề cập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗe̤˨˩ kə̰ʔp˨˩ | ɗe˧˧ kə̰p˨˨ | ɗe˨˩ kəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗe˧˧ kəp˨˨ | ɗe˧˧ kə̰p˨˨ |
Động từ
sửađề cập
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: to mention
- Tiếng Quan Thoại: 提到 (tídào, đề đáo)
- Tiếng Pháp: mentionner
- Tiếng Tây Ban Nha: mencionar
- Tiếng Thụy Điển: nämna, omnämna