Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đối phương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗoj
˧˥
fɨəŋ
˧˧
ɗo̰j
˩˧
fɨəŋ
˧˥
ɗoj
˧˥
fɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˩˩
fɨəŋ
˧˥
ɗo̰j
˩˧
fɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
đối phương
Phía
chống đối
lại
mình.
Lọt vào trận địa mai phục của
đối phương
.