Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰ʔt˨˩ ɲiən˧˧ɗo̰k˨˨ ɲiəŋ˧˥ɗok˨˩˨ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗot˨˨ ɲiən˧˥ɗo̰t˨˨ ɲiən˧˥ɗo̰t˨˨ ɲiən˧˥˧

Phó từ

sửa

đột nhiên

  1. (hành động, quá trình xảy ra) một cách hết sức đột ngột.
    đang đi đột nhiên đứng lại
    giá xi măng đột nhiên tăng vọt

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Đột nhiên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
  NODES