Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

تاش

  1. hòn đá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

تاش (tash) (số nhiều تاشلار (tashlar))

  1. đá.

Tham khảo

sửa
  NODES