元
Tra từ bắt đầu bởi | |||
元 |
Chữ Hán
sửa
| ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 원
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 元 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa元
- † Cái đầu.
- Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.
- Loại từ cho đồng yuan hoặc đô la.
Đồng nghĩa
sửa- (Nghĩa 2) 原 (yuán)
Danh từ riêng
sửa元
- (元朝) Nhà Nguyên.
- 元曲 ― yuánqū ― nguyên khúc (một hình thức văn nghệ đời nhà Nguyên)
- Tên một họ.
- 元好問 / 元好问 ― Yuán Hàowèn ― Nguyên Hiếu Vấn (một nhà thơ Trung Quốc)
Tính từ
sửa元
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
元 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ ŋwiəʔən˧˥ | ŋwiəŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˩˨ | ŋwiəŋ˧˧ ŋwiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ŋwiə̰n˩˧ | ŋwiən˧˥ ŋwiən˧˩ | ŋwiən˧˥˧ ŋwiə̰n˨˨ |
元
- Nguồn, nguồn gốc, cơ sở.
- Tên một họ.