庖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
庖 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa庖
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
庖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤ːw˨˩ ɓa̤ːw˨˩ | kaːw˧˧ ɓaːw˧˧ | kaːw˨˩ ɓaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˧ ɓaːw˧˧ |