Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6B1E, 欞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B1E

[U+6B1D]
CJK Unified Ideographs
[U+6B1F]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 24 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 24” ghi đè từ khóa trước, “幺22”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Kiến trúc) Lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào).
  NODES