Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
由
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
由
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Chữ Hán
sửa
由
U+7531
,
由
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7531
←
田
[U+7530]
CJK Unified Ideographs
甲
→
[U+7532]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
do
,
điền
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
田
+
0 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 00” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7531
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yóu (you
2
)
Wade–Giles
: yu
2
Danh từ
sửa
由
Nguyên nhân
.
Tiếng Anh
:
cause