Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+78CA, 磊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78CA

[U+78C9]
CJK Unified Ideographs
[U+78CB]
U+F947, 磊
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F947

[U+F946]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F948]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 10” ghi đè từ khóa trước, “心39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵj˧˩˧ ʨɔ̰ʔj˨˩ zo̰ʔj˨˩ ləʔən˧˥ lɔ̤j˨˩ lɔ̰ʔj˨˩ ʨoʔoj˧˥ lɔ̰j˧˩˧ sɔ̰j˧˩˧ zɔ̰j˧˩˧ so̰j˧˩˧ ʨo̰j˧˩˧ sɔj˧˥ sɔʔɔj˧˥ loʔoj˧˥ loj˧˥ʐuj˧˩˨ tʂɔ̰j˨˨ jo̰j˨˨ ləŋ˧˩˨ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂoj˧˩˨ lɔj˧˩˨ ʂɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ soj˧˩˨ tʂoj˧˩˨ ʂɔ̰j˩˧ ʂɔj˧˩˨ loj˧˩˨ lo̰j˩˧ɹuj˨˩˦ tʂɔj˨˩˨ joj˨˩˨ ləŋ˨˩˦ lɔj˨˩ lɔj˨˩˨ tʂoj˨˩˦ lɔj˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ soj˨˩˦ tʂoj˨˩˦ ʂɔj˧˥ ʂɔj˨˩˦ loj˨˩˦ loj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuj˧˩ tʂɔj˨˨ ɟoj˨˨ lə̰n˩˧ lɔj˧˧ lɔj˨˨ tʂo̰j˩˧ lɔj˧˩ ʂɔj˧˩ ɟɔj˧˩ soj˧˩ tʂoj˧˩ ʂɔj˩˩ ʂɔ̰j˩˧ lo̰j˩˧ loj˩˩ɹuj˧˩ tʂɔ̰j˨˨ ɟo̰j˨˨ lən˧˩ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂoj˧˩ lɔj˧˩ ʂɔj˧˩ ɟɔj˧˩ soj˧˩ tʂoj˧˩ ʂɔj˩˩ ʂɔj˧˩ loj˧˩ loj˩˩ɹṵʔj˧˩ tʂɔ̰j˨˨ ɟo̰j˨˨ lə̰n˨˨ lɔj˧˧ lɔ̰j˨˨ tʂo̰j˨˨ lɔ̰ʔj˧˩ ʂɔ̰ʔj˧˩ ɟɔ̰ʔj˧˩ so̰ʔj˧˩ tʂo̰ʔj˧˩ ʂɔ̰j˩˧ ʂɔ̰j˨˨ lo̰j˨˨ lo̰j˩˧
  NODES