金
Tra từ bắt đầu bởi | |||
金 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 金 | ||
---|---|---|
Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: jīn (jin1)
- Wade–Giles: chin1
Danh từ
sửa金
Đồng nghĩa
sửa- vàng
- tiền tệ
Dịch
sửa- vàng
- kim loại
- tiền tệ
Tính từ
sửa金
Dịch
sửa- có màu vàng
- có tính chất của kim loại
- Tiếng Tây Ban Nha: metálico gđ, metálica gc