Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+975D, 靝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-975D

[U+975C]
CJK Unified Ideographs
[U+975E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “靑 10” ghi đè từ khóa trước, “疒39”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Trời, bầu trời.
  2. Tự nhiên.
  3. Ngày.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES