Tiếng Trung Quốc

sửa


salt field; farm
phồn. (鹽田)
giản. (盐田)
 
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

鹽田

  1. Diêm điền; ruộng muối.

Đồng nghĩa

sửa

Hậu duệ

sửa
  NODES