Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Quốc kỳ Pháp

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːp˧˥fa̰ːp˩˧faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːp˩˩fa̰ːp˩˧

Từ nguyên

sửa
  • Bắt nguồn từ chữ 法蘭西 trong tiếng Trung.

Danh từ riêng

sửa

Pháp

  1. Tên một quốc gia nằm tại Tây Âu, có một số đảolãnh thổ nằm rải rác trên nhiều lục địa khác.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES