Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 5 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 5 nét”
Thể loại này chứa 74 trang sau, trên tổng số 74 trang.
一
且
丕
世
丘
丙
业
丛
东
丝
㐀
𰀊
丨
丱
丿
乍
乎
乏
乐
人
他
仗
仟
令
以
㐴
㐷
八
兰
几
凥
凵
出
刀
刊
刍
㓚
㓛
𰄝
力
功
加
务
匕
北
厶
去
口
古
只
可
叱
史
土
圣
大
夫
失
头
宀
宄
小
尔
尸
尼
工
巧
巨
干
平
弓
引
弘
戈
戉
斤
斥
日
旦
木
本
歹
歺
水
汁
玄
玄
玉
玉
瓦
瓦
田
田
由
甲
白
白
目
目
矛
矛
石
石
立
立
艸
𰰝
讠
讦
训
阜
阞