abricot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁi.kɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricots /a.bʁi.kɔ/ |
Số nhiều | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricots /a.bʁi.kɔ/ |
abricot gđ /a.bʁi.kɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/ |
Giống cái | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/
- [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt.
- Gants abricot — găng tay màu mơ.
Tham khảo
sửa- "abricot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)