al
Tiếng Hà Lan
sửaPhó từ
sửaal
Từ hạn định
sửaal
Ghi chú sử dụng
sửaVới mạo từ de thì al thành alle.
Liên từ
sửaal
Tiếng Ili Turki
sửaĐộng từ
sửaal
- lấy.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaĐộng từ
sửaal
- lấy.
Tiếng Mường
sửaTính từ
sửaal
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Na Uy
sửaHậu tố
sửaal
- (Tiếp vĩ ngữ để thành lập tĩnh từ) .
- form - formal
- geni - genial
- globus - global
- nasjon - nasjonal
- verb - verbal
Tham khảo
sửa- "al", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)