Tiếng Pháp

sửa
 
avis

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avis
/a.vi/
avis
/a.vi/

avis /a.vi/

  1. ý kiến.
    Exprimer son avis, faire connaître son avis — bày tỏ ý kiến của mình
    Partager l’avis de quelqu'un — đồng ý với ai
    Prendre l’avis de qqn — hỏi ý kiến ai
    Changer d’avis — thay đổi ý kiến, đổi ý
    Faire changer d’avis à qqn — làm cho ai đổi ý
    Changer d’avis comme de chemise — thay đổi ý kiến như là thay áo, đổi ý liên miên
  2. Lời khuyên, lời răn.
    Donner un bon avis — khuyên lời phải
    Suivre les avis de son père — làm theo lời khuyên của cha mình
  3. Giấy báo; thông báo.
    Recevoir un avis de changement de résidence — nhận giấy báo đổi chỗ ở
    Avis de décès — giấy báo tử
  4. Yết thị.
    Avis au public — yết thị công cộng
  5. Kiến nghị.
    Avis des juges — kiến nghị của các thẩm phán
    à mon avis, à mon humble avis — theo ý tôi, theo thiển ý của tôi
    avis au lecteur — lời tựa, lời nói đầu (của một quyển sách)
    de l’avis de tous — theo ý kiến của mọi người
    être de l’avis de qqn, être du même avis que qqn — đồng ý với ai
    être d’avis de; être d’avis que — nghĩ rằng
    lettre d’avis — giấy báo gửi
    jusqu'à nouvel avis — đến khi có thông báo mới
    sauf avis contraire — trừ phi có ý trái ngược
    sauf meilleur avis — trừ phi có ý gì hơn

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avis avisa, avisen
Số nhiều aviser avisene

avis gđc

  1. Nhật báo.
    Det stod en artikkel om ham i avisen i dag.
    Jeg kjøper en avis hver dag.

Tham khảo

sửa
  NODES