Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bøttekott bøttekottet
Số nhiều bøttekott bøttekotta, bøttekottene

Danh từ

sửa

bøttekott

  1. Phòng chứa vật dụng lau chùi.

Xem thêm

sửa
  NODES