Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 不利.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ lə̰ːʔj˨˩ɓə̰k˩˧ lə̰ːj˨˨ɓək˧˥ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ləːj˨˨ɓət˩˩ lə̰ːj˨˨ɓə̰t˩˧ lə̰ːj˨˨

Tính từ

sửa

bất lợi

  1. Không có lợi, không thuận lợi.
    Tình hình ngày một bất lợi.
    Gặp những điều kiện bất lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES