Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
balandis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Tiếng Litva
sửa
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
balandis
Danh từ
sửa
balañdis
gđ
(
số nhiều
balañdžiai
)
trọng âm kiểu 2
Tháng Tư
.
Chim
bồ câu
.
Biến cách
sửa
Biến cách của balandis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
balañdis
balañdžiai
gen.
(
kilmininkas
)
balañdžio
balañdžių
dat.
(
naudininkas
)
balañdžiui
balañdžiams
acc.
(
galininkas
)
balañdį
balandžiùs
ins.
(
įnagininkas
)
balandžiù
balañdžiais
loc.
(
vietininkas
)
balañdyje
balañdžiuose
voc.
(
šauksmininkas
)
balañdi
balañdžiai
Xem thêm
sửa
karvelis
gđ
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)