balled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaballed
Chia động từ
sửaball
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ball | |||||
Phân từ hiện tại | balling | |||||
Phân từ quá khứ | balled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ball | ball hoặc ballest¹ | balls hoặc balleth¹ | ball | ball | ball |
Quá khứ | balled | balled hoặc balledst¹ | balled | balled | balled | balled |
Tương lai | will/shall² ball | will/shall ball hoặc wilt/shalt¹ ball | will/shall ball | will/shall ball | will/shall ball | will/shall ball |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ball | ball hoặc ballest¹ | ball | ball | ball | ball |
Quá khứ | balled | balled | balled | balled | balled | balled |
Tương lai | were to ball hoặc should ball | were to ball hoặc should ball | were to ball hoặc should ball | were to ball hoặc should ball | were to ball hoặc should ball | were to ball hoặc should ball |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ball | — | let’s ball | ball | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.