banal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈnæl/
Tính từ
sửabanal /bə.ˈnæl/
- Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
- a banal remark — một nhận xét sáo
Tham khảo
sửa- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.nal/
Tính từ
sửabanal /ba.nal/
- (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
- Louanges banales — những lời khen sáo
- (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng và nộp thuế.
- Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)