Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biển cả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰n
˧˩˧
ka̰ː
˧˩˧
ɓiəŋ
˧˩˨
kaː
˧˩˨
ɓiəŋ
˨˩˦
kaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˩
kaː
˧˩
ɓiə̰ʔn
˧˩
ka̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
biển cả
(
văn học
)
Biển
rộng lớn
(nói khái quát)
biển cả
mênh mông
Đồng nghĩa
sửa
đại dương
Tham khảo
sửa
Biển cả,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam