Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæŋ.kət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

blanket /ˈblæŋ.kət/

  1. Mền, chăn.
  2. Lớp phủ.
    a blanket of snow — một lớp tuyết phủ

Thành ngữ

sửa
  • born on the wrong side of the blanket: Đẻ hoang.
  • to play the wet blanket:
    1. Làm giảm hào hứng, làm cụt hứng.
      to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody — làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai; làm ai cụt hứng
      wet blanket — người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)

Tính từ

sửa

blanket /ˈblæŋ.kət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm.

Ngoại động từ

sửa

blanket ngoại động từ /ˈblæŋ.kət/

  1. Trùm chăn, đắp chăn.
  2. Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề).
  3. Làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài).
  4. Phủ lên, che phủ.
  5. (Hàng hải) Hứng gió của (thuyền khác).
  6. Phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1
eth 1