Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brais
/bʁɛ/
brais
/bʁɛ/

brai

  1. Nhựa hắc ín.
  2. Đại mạch xay (để làm rượu bia).

Tham khảo

sửa
  NODES