Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buôn bán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuən
˧˧
ɓaːn
˧˥
ɓuəŋ
˧˥
ɓa̰ːŋ
˩˧
ɓuəŋ
˧˧
ɓaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuən
˧˥
ɓaːn
˩˩
ɓuən
˧˥˧
ɓa̰ːn
˩˧
Động từ
sửa
buôn bán
Trao đổi
hàng hóa
để lấy
tiền
hoặc các hàng hóa khác.
Đồng nghĩa
sửa
giao thương
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
trade