Tiếng Hà Lan

sửa
Không biến Biến
buitenlands buitenlandse

Tính từ

sửa

buitenlands (so sánh hơn buitenlandse, so sánh nhất -)

  1. từ nước ngoài

Từ liên hệ

sửa

buitenland, buitenlander

  NODES
Done 1