Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
個人
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
ɲən
˧˧
ka̰ː
˩˧
ɲəŋ
˧˥
kaː
˧˥
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
ɲən
˧˥
ka̰ː
˩˧
ɲən
˧˥˧
Danh từ
sửa
cá
nhân
Con người
cá thể
,
riêng lẻ
.
Ý kiến
cá nhân
.
Tính từ
sửa
cá
nhân
Ích kỉ
, chỉ
chú trọng
tới
lợi ích
cho
riêng
mình
.
Tính toán
cá nhân
.
Tư tưởng
cá nhân
.
Tham khảo
sửa
"
cá nhân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)