Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công điền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
ɗiə̤n
˨˩
kəwŋ
˧˥
ɗiəŋ
˧˧
kəwŋ
˧˧
ɗiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
ɗiən
˧˧
kəwŋ
˧˥˧
ɗiən
˧˧
Danh từ
sửa
công điền
Ruộng
công
, thuộc
quyền
sở hữu
của
nhà nước
thời phong kiến
.
Chế độ
công điền
.
Tham khảo
sửa
Công điền,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam