Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩kə̰wŋ˨˨kəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨kə̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa
  1. (Phương ngữ) Như cọng
    Cộng rơm.
    Ngắt cộng lấy lá.
  2. Cộng sản (nói tắt).
    Hoạt động chống cộng.

Động từ

sửa
  1. Tính gộp vào, thêm vào.
    Hai cộng hai bằng bốn.
    Cộng tiền hàng.
  NODES