Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cộng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰ʔwŋ
˨˩
kə̰wŋ
˨˨
kəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˨˨
kə̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
(Phương ngữ)
Như
cọng
Cộng
rơm.
Ngắt
cộng
lấy lá.
Cộng sản
(nói tắt).
Hoạt động chống
cộng
.
Động từ
sửa
Tính
gộp
vào,
thêm
vào
.
Hai
cộng
hai bằng bốn.
Cộng
tiền hàng.