Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canh giữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajŋ
˧˧
zɨʔɨ
˧˥
kan
˧˥
jɨ
˧˩˨
kan
˧˧
jɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˥
ɟɨ̰
˩˧
kajŋ
˧˥
ɟɨ
˧˩
kajŋ
˧˥˧
ɟɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
canh
giữ
Canh gác
và
giữ gìn
.
Canh giữ
kho báu.
Tham khảo
sửa
"
canh giữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)