Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
2
Tiếng Đông Hương
2.1
Cách phát âm
2.2
Phó từ
3
Tiếng Quảng Lâm
3.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˧
ʨu
˧˥
ʨu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˥
ʨu
˧˥˧
Động từ
sửa
chu
Hành động
nhồi lên, thường được dùng với
miệng
(hay còn gọi là mỏ)
Chu
mỏ.
Đồng nghĩa
sửa
trồi lên
nổi lên
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
rise
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ʂʰu/
Phó từ
sửa
chu
nhất
(trong so sánh).
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
chu
chó
.