Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coóc xê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔk
˧˥
se
˧˧
kɔ̰k
˩˧
se
˧˥
kɔk
˧˥
se
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔk
˩˩
se
˧˥
kɔ̰k
˩˧
se
˧˥˧
Danh từ
sửa
coóc xê
Áo
nịt
ngực
của phụ nữ, để nâng đỡ và bảo vệ bầu vú.
Chị em cần chọn
coóc xê
đúng kích thước khi sử dụng.