Xem thêm: conclusión

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈkluː.ʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

conclusion (số nhiều conclusions)

  1. sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
  2. sự kết luận, phần kết luận
  3. sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
  4. sự kí kết (hiệp ước,...)

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kly.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conclusion
/kɔ̃.kly.zjɔ̃/
conclusions
/kɔ̃.kly.zjɔ̃/

conclusion gc /kɔ̃.kly.zjɔ̃/

  1. sự kết thúc
    l’affaire approche de la conclusion — sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
  2. kết luận
    la conclusion d’une fable — kết luận của bài ngụ ngôn
  3. sự kí kết
    conclusion d’un traité — sự kí kết một hiệp ước
  4. (số nhiều; luật học, pháp lí) bản yêu sách
    en conclusion — tóm lại; để kết thúc
    en conclusion, il n'y a rien à faire — tóm lại, chả làm gì được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1