Dấu chấm than .
Từ ghép giữa dấu chấm + than .
dấu chấm than
Dấu ! được dùng để kết thúc câu cảm thán , câu cầu khiến (mạnh). Trong trường hợp kết thúc câu gọi hay câu đáp cũng dùng dấu chấm than. Đôi khi, nó được dùng để tỏ thái độ mỉa mai, ngạc nhiên.
07/04/2016 , Thiên Ân, “9 tuổi làm nhà báo thì đã sao?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh [1] , bản gốc lưu trữ ngày 2022-10-02 :Nhà báo nhí này có cách viết tin khá chuyên nghiệp, với thói quen là viết dấu chấm than vào tít báo.
Dấu câu
Tiếng Ả Rập : عَلَامَةْ تَعَجُّب gc ( ʕalāmat taʕajjub ) , عَلَامَةْ هُتَاف gc ( ʕalāmat hutāf )
Tiếng Afrikaans : uitroepteken
Tiếng Anh : exclamation mark (en) , exclamation (en) , exclamation point (en) ( Mỹ ) , shriek (en) ( Anh ) , bang (en) ( Mỹ ) , ecphoneme (en) ( lỗi thời ) , mark of admiration (en) ( lỗi thời ) , note of admiration (en) ( lỗi thời ) , note of exclamation (en) ( lỗi thời ) , note of interjection (en) ( lỗi thời ) , pling (en) ( máy tính ) , astonisher (en) , screamer (en) , interjection point (en) ( lỗi thời )
Tiếng Armenia : բացականչական նշան (hy) ( bacʿakančʿakan nšan )
Tiếng Azerbaijan : nida işarəsi
Tiếng Ba Lan : wykrzyknik (pl) gđ
Tiếng Ba Tư : عَلامَتِ تَعَجُّب (fa) ( 'alâmat-e ta'ajjob )
Tiếng Bashkir : өндәү билдәһе ( öndäw bildähe )
Tiếng Belarus : клі́чнік gđ ( klíčnik ) , клі́чны знак gđ ( klíčny znak )
Tiếng Bồ Đào Nha : ponto de exclamação (pt) gđ
Tiếng Bulgari : удивителна (bg) gc ( udivitelna )
Tiếng Catalan : signe d'exclamació gđ , signe d'admiració gđ
Tiếng Do Thái : סימן קריאה (he) gđ ( siman kria )
Tiếng Đan Mạch : udråbstegn (da) gt
Tiếng Đức : Ausrufezeichen (de) gt , Ausrufungszeichen (de) gt ( hiếm ) , Rufzeichen (de) gt ( Áo )
Tiếng Estonia : hüüumärk (et)
Tiếng Faroe : rópitekn gt
Tiếng Gael Scotland : clisg-phuing gđ
Tiếng Hà Lan : uitroepteken (nl) gt
Tiếng Hungary : felkiáltójel (hu)
Tiếng Hy Lạp : θαυμαστικό (el) gt ( thavmastikó )
Tiếng Iceland : upphrópunarmerki (is) gt
Tiếng Ido : klamopunto (io)
Tiếng Ireland : comhartha uaillbhreasa gđ
Tiếng Khmer : ឧទានសញ្ញា ( ʼŏtéansânhnhéa ) , វិម្ហយសញ្ញា ( vĭmhâyôsnhnhéa )
Tiếng Latvia : izsaukuma zīme gc
Tiếng Litva : šauktukas (lt) gđ
Tiếng Luxembourg : Ausruffzeechen (lb) gt
Tiếng Lự : ᦺᦙᧉᦉᦐᦳᧅ ( may²ṡṅuk )
Tiếng Macedoni : извичник gđ ( izvičnik )
Tiếng Mã Lai : tanda seru
Tiếng Malayalam : വിക്ഷേപിണി (ml) ( vikṣēpiṇi ) , ആശ്ചര്യചിഹ്നം ( āścaryacihnaṃ )
Tiếng Maori : tohu karanga , tohuhā , tohuoho
Tiếng Mông Cổ : анхаарлын тэмдэг ( anxaarlyn temdeg )
Tiếng Nam Altai : кыйгылу темдек ( kïygïlu temdek )
Tiếng Na Uy :
Tiếng Nga : восклица́тельный знак (ru) gđ ( vosklicátelʹnyj znak )
Tiếng Nhật : 感嘆符 (ja) ( かんたんふ, kantanfu ) , ビックリマーク ( bikkurimāku )
Tiếng Norman : point d'excliamâtion gđ , mèrque d'excliamâtion gc
Tiếng Pháp : point d’exclamation (fr) gđ
Tiếng Phần Lan : huutomerkki (fi)
Tiếng Punjab : ਵਿਸਮਕ ਚਿੰਨ੍ਹ gđ ( vismak cinnh )
Quốc tế ngữ : krisigno
Tiếng Rumani : semn de exclamare gt , semn de exclamație gt
Tiếng Séc : vykřičník (cs) gđ
Tiếng Serbia-Croatia :
Tiếng Slovak : výkričník gđ
Tiếng Slovene : klicaj (sl) gđ
Tiếng Swahili : alama ya mshangao (sw)
Tiếng Tagalog : tandang padamdam
Tiếng Tatar Crưm : nida işareti
Tiếng Tân Aram Assyria : ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܩܪܵܝܬܵܐ gđ ( šuwdāʿā d-qrāytā )
Tiếng Tây Ban Nha : signo de exclamación gđ , signo de admiración gđ
Tiếng Thái : อัศเจรีย์ (th) ( àt-sà-jee-rii ) , เครื่องหมายตกใจ (th)
Tiếng Thụy Điển : utropstecken (sv) gt
Tiếng Triều Tiên : 느낌표 (ko) ( neukkimpyo )
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ : ünlem (tr) , ünlem işareti (tr)
Tiếng Ukraina : окли́чний знак gđ ( oklýčnyj znak ) , знак о́клику gđ ( znak óklyku )
Tiếng Ý : punto esclamativo (it) gđ
Tiếng Wales : ebychnod (cy) gđ , rhyfeddnod (cy) gđ
Dấu câu