Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鹽田, trong đó: (muối) (ruộng, đồng)

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ ɗiə̤n˨˩jiəm˧˥ ɗiəŋ˧˧jiəm˧˧ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ ɗiən˧˧ɟiəm˧˥˧ ɗiən˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

diêm điền

  1. Như ruộng muối
  NODES