dinged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadinged
Chia động từ
sửading
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ding | |||||
Phân từ hiện tại | dinging | |||||
Phân từ quá khứ | dinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ding | ding hoặc dingest¹ | dings hoặc dingeth¹ | ding | ding | ding |
Quá khứ | dinged | dinged hoặc dingedst¹ | dinged | dinged | dinged | dinged |
Tương lai | will/shall² ding | will/shall ding hoặc wilt/shalt¹ ding | will/shall ding | will/shall ding | will/shall ding | will/shall ding |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ding | ding hoặc dingest¹ | ding | ding | ding | ding |
Quá khứ | dinged | dinged | dinged | dinged | dinged | dinged |
Tương lai | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding | were to ding hoặc should ding |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ding | — | let’s ding | ding | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.